Trong lĩnh vực bất động sản, khái niệm đất BCS thường xuyên trở thành chủ đề bàn luận. Vậy đất BCS thực chất là gì? Đất BCS, hay còn gọi là đất bằng chưa sử dụng, thuộc nhóm loại đất chưa được khai thác.
Trên bản đồ địa chính Việt Nam, đất chưa sử dụng được ký hiệu là BCS. Đây là loại đất chưa được quản lý rõ ràng và chưa đạt tiêu chuẩn để thực hiện các mục đích như nuôi trồng thủy sản, canh tác nông nghiệp hay lâm nghiệp. Đất BCS không có chủ sở hữu cụ thể và vẫn chưa được phân loại vào đất thành phố hay đất nông thôn.
Đất BCS được chia thành nhiều loại phụ thuộc vào địa hình như: cao nguyên, thung lũng, hay vùng đồng bằng phẳng.
Đất BCS là gì?
Quy định về sử dụng đất BCS
Cơ quan quản lý đất BCS
Theo Điều 164 của Luật Đất đai 2013, Ủy ban Nhân dân (UBND) cấp xã có trách nhiệm chủ yếu trong việc quản lý và bảo vệ đất BCS chưa sử dụng tại địa phương. Họ cũng sẽ đăng ký các thông tin liên quan vào hồ sơ địa chính. Trong khi đó, UBND cấp tỉnh sẽ quản lý đất chưa sử dụng ở các đảo có dân cư sinh sống. Các quy định về quản lý đất BCS phải tuân thủ theo hướng dẫn của Chính phủ.
Quy định đưa đất BCS vào sử dụng
Theo Điều 165 của Luật Đất đai 2013, UBND các cấp sẽ phải lập kế hoạch nhằm đầu tư, phục hồi, khai hoang và cải tạo đất BCS dựa trên quy hoạch đã được phê duyệt. Chính phủ khuyến khích các cá nhân, tổ chức, và hộ gia đình tham gia vào việc đầu tư và sử dụng đất BCS theo quy hoạch. Đặc biệt, đất nông nghiệp sẽ được ưu tiên giao cho những cá nhân và hộ gia đình có nhu cầu sản xuất nông lâm ngư nghiệp ở các khu vực chưa được giao đất.
Quy định sử dụng đất BCS
Biện pháp đưa đất BCS vào sử dụng theo quy định tại Điều 59 Nghị định 43/2014/NĐ-CP gồm các chính sách đầu tư cơ sở hạ tầng và miễn giảm tiền sử dụng đất cho các khu vực khó khăn nhằm thúc đẩy việc sử dụng đất BCS. Các tỉnh cũng có thể sử dụng nguồn thu từ việc chuyển mục đích sử dụng đất lúa để cải tạo và khai hoang đất BCS.
Những câu hỏi thường gặp về đất BCS
-
Thời hạn sử dụng đất BCS như thế nào?
Đất BCS sẽ được giao cho cá nhân hoặc hộ gia đình thuê để sản xuất nông nghiệp hoặc nuôi trồng thủy sản với thời hạn tối đa là 5 năm. Việc cho thuê sẽ diễn ra thông qua hình thức đấu giá, và mọi khoản thu từ cho thuê này sẽ được nộp vào ngân sách xã để phục vụ cho các hoạt động công ích.
-
Đền bù khi đang canh tác được thực hiện như thế nào?
Đối với đất BCS đang trong quá trình canh tác, người sử dụng đất sẽ không được bồi thường về quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, họ có thể nhận bồi thường về các khoản đầu tư đã thực hiện nếu họ thuộc các trường hợp như được giao đất mà không phải nộp tiền sử dụng đất, miễn tiền sử dụng đất, hoặc thuê đất mà không phải trả tiền thuê.
Phân loại đất BCS
Nghĩa vụ chung của người sử dụng đất tại Việt Nam
Theo Điều 170 của Luật đất đai năm 2013, các cá nhân và tổ chức sử dụng đất có nghĩa vụ thực hiện như sau:
- Sử dụng đất phải đúng mục đích và đúng thửa đất, bảo đảm tuân thủ các quy định về độ sâu mặt đất, độ cao trên không, cũng như bảo vệ các công trình công cộng.
- Thực hiện đăng ký và kê khai đất đai; giải quyết các thủ tục chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế hoặc tặng cho quyền sử dụng đất.
- Chấp hành các nghĩa vụ tài chính theo quy định của pháp luật.
- Thực hiện đầy đủ các thủ tục cần thiết để bảo vệ đất.
- Tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường và không xâm hại đến quyền lợi hợp pháp của người khác.
- Chấp hành đúng các quy định về tìm kiếm đối tượng dưới lòng đất.
- Khi nhà nước có quyết định thu hồi đất hoặc hết thời hạn sử dụng, nếu không có gia hạn từ cơ quan nhà nước, đất sẽ được phân chia lại.
Nghĩa vụ người sử dụng đất
Thông tin trên giúp bạn có cái nhìn tổng quan về quy định và biện pháp liên quan đến việc sử dụng đất BCS là gì. Hy vọng các thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm đất BCS và nghĩa vụ của người sử dụng đất BCS hiện nay. Hãy theo dõi chúng tôi tại duanvinhomes-bason.com để cập nhật những thông tin mới nhất về bất động sản.